Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính quy hoá


[chính quy hoá]
to standardize; to regularize
Xây dựng quân đội tiến dần từng bước lên chính quy hoá và hiện đại hoá
To modernize and regularize the army step by step



Xem chính qui hoá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.